rách tiếng anh là gì

Nguyên nhân dẫn đến tổn thương dây chằng chéo trước gối. Bác sĩ Trần Anh Vũ cho biết, đứt dây chằng chéo trước thường xảy ra do các nguyên nhân sau: Thay đổi chuyển động một cách đột ngột; Nhảy từ trên cao xuống, tiếp đất bất ngờ; Bị tác động, va chạm mạnh 4 4.RÁCH in English Translation - Tr-ex. 5 5.BỊ RÁCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex. 6 6.RÁCH RƯỚI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. 7 7.RÁCH NÁT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. 8 8.7 Rẻ rách tiếng anh là gì mới nhất 2023 Túi đựng rác tiếng Anh là gì -1 số ví dụ. By. Đoàn Văn Chiến. -. Tháng Chín 8, 2022. 0. 3969. Thông thường, chúng ta biết đến túi đựng rác như là túi nilong đa dụng, tuy nhiên túi đựng rác trong tiếng Anh cũng có tên gọi đặc trưng và nhiều điều thú vị, hãy cùng Jes tìm Số cặp câu: 20. Lượt xem: 15434. Yêu thích: 0. Các câu thành ngữ và tục ngữ thông dụng của Việt Nam bằng tiếng Anh. 1. Pay a man back in the same coin. 27 Rẻ rách tiếng anh là gì mới nhất. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "giẻ rách", trong bộ từ điển Tiếng film1streaming.comệt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ giẻ rách, hoặc tham khảo Làm thế nào để bạn dịch "rách" thành Tiếng Anh: torn, tear, rupture. Câu ví dụ: Có lẽ anh đã bị rách cơ với bầm tím hết cả rồi. Glosbe frissoftrabdie1987. Tìm ráchrách adj torngiấy rách a torn piece of paper tearbăng rách tear tapechỗ rách tearchỗ rách vì nhiệt hot tearđộ bền chống rách tear persistanceđộ bền chống xé rách tear strengthđộ bền chống xé rách tear persistanceđộ bền xé rách tear persistanceđộ bền xé rách tear strengthsự bắt đầu bị rách tear initiationsự lan rộng chỗ rách tear propagationsự mòn rách wear and tearsự rách tearsự rách dòng line tearsự xé rách đáy bottom tearvết rách vì nhiệt hot tearxé rách tearđộ bền chống rách tensile strengthđộ bền xé rách breaking strengthgiấy làm bằng giẻ rách rag papergiấy làm từ giẻ rách rag papergiẻ rách ragkhối rau thai, rau thai, cuốn rốn và các màng bị rách phối hợp với thai bình thường tách ra khỏi tử cung và bị tống ra ngoài trong vài giờ after-birthkhông bị xé rách tearprooflỗ rách trước foramen lacerumlưới xé rách tearing wiremáy nghiền giẻ rách rag breakermáy thử xé rách tearing testerrách màng nhĩ trên recessus membranae tympanisuperiorrách niệu quản ureterodialysissự làm rách rearingsự rách breaksự rách breakagesự rách burstsự rách ảnh rearing Tra câu Đọc báo tiếng Anh rách- t. Có những chỗ bị toạc ra áo rách ; Giấy Không còn nguyên mảnh, bị tước ra từng mảnh, thủng thành lỗ. Chiếc chiếu rách. Áo rách. Cào rách mặt. Không mua gói thức ăn đã rách hoặc đã buying packages that are broken or xét nghiệm cũng xác nhận màng trinh của cô đã bị examination also confirmed that her hymen had been đang mặc đồng phục tậpluyện với một chiếc áo phông wearing a training uniform with a ragged là màng trinh của bạn bị maybe your believer is xem xét,những loại quần áo bạn mặc với quần jean also, what kind of clothes you wear to the ripped lặn vì đã từng được for having been bao cao su là quá nhỏ, nó có thể condoms are too small they can ta ôm chặt vào cái khăn choàng tấm lưới ấy lỡ bị rách,Should this safety net be broken,Nếu bao cao su là quá nhỏ, nó có thể a condom is too small it can bao cao su là quá nhỏ, nó có thể the condom's too small, it can một nguy cơ nhỏbất cứ khi nào da bị rách.Infectiona minimal risk any time the skin is broken.Luôn thay đổi găng tay của bạn nếu chúng rách hoặc change your gloves if they rip or da đầu và có khả năng nứt of the scalp and possible fracture of the sử dụng nếumiếng dán bảo vệ dưới nắp chai bị not use if security seal on bottle is nhiều cá như vậy, lưới vẫn không even with all those fish, the net didn't màng trinh không nhất thiết phải the hymen doesn't have to break at Wright vô tình làm rách cái hộp khi đang lấy cái bịch bên trong Frank Wright accidentally tore the box while removing the plastic bag đã làm rách cái áo trong lúc ra khỏi đường xe điện tore my my coat coming out of the Collins dẫm lên váy của em và làm rách Collins trod on my frock and tore rách ra vì chẳng có gì giữ chúng lại với nhau cả”.It's just splitting apart because there's nothing holding it together.”.Đôi giày tôi đi rách nát, ví thì shoes are worn out and my flask is đất và với quả bóng rách những tảng đá làm khung were playing barefoot with a raggedy soccer ball and rocks set up as rách, hơi xấu vào buổi dàng làm sạch và chống rách;

rách tiếng anh là gì